PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Amblyptilia
Amblyptilia
Amblyptilia punctidactyla
Phân loại khoa học
Vực:
Eukaryota
Giới:
Animalia
Ngành:
Arthropoda
Lớp:
Insecta
Bộ:
Lepidoptera
Họ:
Pterophoridae
Tông:
Platyptiliini
Chi:
Amblyptilia
Hübner
, 1825
Các đồng nghĩa
Amplyptilia
Hübner, 1825
(misspelling)
Amblyptilia
Wallengren
, 1862
(emendation).
Amblyptilia
là một chi
bướm đêm
thuộc họ
Pterophoridae
.
Các loài
Amblyptilia acanthadactyla
(Hübner, 1813)
Amblyptilia acanthadactyloides
Amblyptilia aeolodes
Amblyptilia atrodactyla
Amblyptilia bowmani
Amblyptilia clavata
Amblyptilia deprivatalis
Amblyptilia direptalis
Amblyptilia epotis
Amblyptilia falcatalis
Amblyptilia fibigeri
Amblyptilia forcipata
Amblyptilia galactostacta
Amblyptilia grisea
Amblyptilia hebeata
Amblyptilia heliastis
Amblyptilia incerta
Amblyptilia iriana
Amblyptilia japonica
Amblyptilia kosteri
Amblyptilia landryi
Amblyptilia lithoxesta
Amblyptilia pica
Amblyptilia punctidactyla
Amblyptilia punoica
Amblyptilia repletalis
Amblyptilia scutellaris
Amblyptilia shirozui
Amblyptilia skoui
Amblyptilia viettei
Amblyptilia zhdankoi
Wikispecies
có thông tin sinh học về
Amblyptilia
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Amblyptilia
.
Chú thích
Tham khảo
Dữ liệu liên quan tới
Amblyptilia
tại
Wikispecies
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q2367080
Wikispecies
:
Amblyptilia
BOLD
:
2892
BugGuide
:
17660
ButMoth:
1199.0
CoL
:
TJ8
EoL
:
69789
EPPO
:
1AMBAG
Fauna Europaea
:
438236
Fauna Europaea (new)
:
b41f2be2-d0f8-41bc-a6a6-00cddd987ad9
GBIF
:
1859284
iNaturalist
:
173219
IRMNG
:
1204051
LepIndex
:
409
NBN
:
NHMSYS0021142902
NCBI
:
687073
NZOR:
6c10c18c-8bac-4402-84a2-7c14136ec185
Open Tree of Life
:
1037000
Plazi
:
437A87FE-6822-8A24-FF1A-FCCCFA8A3385
WoRMS
:
989294
Bài viết về phân họ bướm đêm
Pterophorinae
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s