PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Alopochelidon fucata
Alopochelidon fucata
Tình trạng bảo tồn
Ít quan tâm
(
IUCN 3.1
)
[
1
]
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Chordata
Lớp
(
class
)
Aves
Bộ
(
ordo
)
Passeriformes
Họ
(
familia
)
Hirundinidae
Chi
(
genus
)
Alopochelidon
Ridgway
, 1903
Loài
(
species
)
A. fucata
Danh pháp hai phần
Alopochelidon fucata
(
Temminck
, 1822)
Alopochelidon fucata
là một loài
chim
trong họ
Hirundinidae
.
[
2
]
Chú thích
^
BirdLife International
(2012).
“
Alopochelidon fucata
”
.
Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa.
Phiên bản 2013.2
.
Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế
. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2013
.
^
Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012).
“The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”
. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012
.
Tham khảo
Dữ liệu liên quan tới
Alopochelidon fucata
tại
Wikispecies
“ITIS Report:
Alopochelidon
”
.
Integrated Taxonomic Information System
. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2015
.
BirdLife International (2017).
“
Alopochelidon fucata
”
.
Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa
.
2017
: e.T22712146A118844170.
doi
:
10.2305/IUCN.UK.2017-3.RLTS.T22712146A118844170.en
. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2021
.
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Alopochelidon fucata
Wikidata
:
Q1586929
Wikispecies
:
Alopochelidon fucata
ADW
:
Alopochelidon_fucata
Avibase
:
355CAC4F65776BD2
BirdLife
:
22712146
BOLD
:
102758
BOW
:
tahswa2
CoL
:
C5KK
eBird
:
tahswa2
GBIF
:
4352334
iNaturalist
:
72485
IRMNG
:
10832677
ITIS
:
916666
IUCN
:
22712146
NCBI
:
317111
Neotropical
:
tahswa2
Open Tree of Life
:
537126
WoRMS
:
225967
Xeno-canto
:
Alopochelidon-fucata
Hirundo fucata
Wikidata
:
Q109563306
GBIF
:
10577434
Bài viết
Bộ Sẻ
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s