Abu KamaraThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Abu Razard Kamara |
---|
Ngày sinh |
1 tháng 4, 1997 (27 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Monrovia, Liberia |
---|
Chiều cao |
1,87 m (6 ft 1+1⁄2 in) |
---|
Vị trí |
Tiền đạo |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Rudar Velenje |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
|
Kesselley Boulevard FC |
---|
|
Georgia FC |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2014–2015 |
Ganta Black Stars |
|
|
---|
2015 |
Champasak United |
|
|
---|
2016 |
CSC Champa |
|
|
---|
2016–2017 |
VSV United |
|
|
---|
2017 |
Feronikeli |
|
|
---|
2017–2018 |
KF Dukagjini |
|
|
---|
2018– |
Rudar Velenje |
0 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 2 năm 2018 |
Abu Razard Kamara (sinh 1 tháng 4 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá Liberia thi đấu cho Rudar Velenje.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Vào tháng 3 năm 2014, Abu Kamara bắt đầu sự nghiệp câu lạc bộ hạng nhất Liberia Ganta Black Stars.[cần dẫn nguồn]
Năm 2016, Kamara ký hợp đồng với đội bóng ở Lao Premier League CSC Champa, anh trở thành vua phá lưới mùa giải 2016.[1][2]
Tham khảo
Liên kết ngoài