PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
991 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 11
TCN
thế kỷ 10
TCN
thế kỷ 9
TCN
Thập niên
:
thập niên 1010
TCN
thập niên 1000
TCN
thập niên 990
TCN
thập niên 980
TCN
thập niên 970
TCN
Năm
:
994
TCN
993
TCN
992
TCN
991
TCN
990
TCN
989
TCN
988
TCN
991 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
991 TCN
CMXC TCN
Ab urbe condita
−237
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
3760
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−934 – −933
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2111–2112
Lịch Bahá’í
−2834 – −2833
Lịch Bengal
−1583
Lịch Berber
−40
Can Chi
Kỷ Sửu
(己丑年)
1706 hoặc 1646
— đến —
Canh Dần
(庚寅年)
1707 hoặc 1647
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−1274 – −1273
Lịch Dân Quốc
2902 trước
Dân Quốc
民前2902年
Lịch Do Thái
2770–2771
Lịch Đông La Mã
4518–4519
Lịch Ethiopia
−998 – −997
Lịch Holocen
9010
Lịch Hồi giáo
1662 BH – 1660 BH
Lịch Igbo
−1990 – −1989
Lịch Iran
1612 BP – 1611 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1628
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
−446
Dương lịch Thái
−447
Lịch Triều Tiên
1343
991 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s