PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
990
Thế kỷ
:
Thế kỷ 9
·
Thế kỷ 10
·
Thế kỷ 11
Thập niên
:
960
970
980
990
1000
1010
1020
Năm
:
987
988
989
990
991
992
993
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 9
thế kỷ 10
thế kỷ 11
Thập niên
:
thập niên 970
thập niên 980
thập niên 990
thập niên 1000
thập niên 1010
Năm
:
987
988
989
990
991
992
993
990 trong lịch khác
Lịch Gregory
990
CMXC
Ab urbe condita
1743
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
439
ԹՎ ՆԼԹ
Lịch Assyria
5740
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1046–1047
-
Shaka Samvat
912–913
-
Kali Yuga
4091–4092
Lịch Bahá’í
−854 – −853
Lịch Bengal
397
Lịch Berber
1940
Can Chi
Kỷ Sửu
(己丑年)
3686 hoặc 3626
— đến —
Canh Dần
(庚寅年)
3687 hoặc 3627
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
706–707
Lịch Dân Quốc
922 trước
Dân Quốc
民前922年
Lịch Do Thái
4750–4751
Lịch Đông La Mã
6498–6499
Lịch Ethiopia
982–983
Lịch Holocen
10990
Lịch Hồi giáo
379–380
Lịch Igbo
−10 – −9
Lịch Iran
368–369
Lịch Julius
990
CMXC
Lịch Myanma
352
Lịch Nhật Bản
Eiso
3 /
Shōryaku
1
(正暦元年)
Phật lịch
1534
Dương lịch Thái
1533
Lịch Triều Tiên
3323
Năm 990
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
990 trong lịch khác
Lịch Gregory
990
CMXC
Ab urbe condita
1743
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
439
ԹՎ ՆԼԹ
Lịch Assyria
5740
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1046–1047
-
Shaka Samvat
912–913
-
Kali Yuga
4091–4092
Lịch Bahá’í
−854 – −853
Lịch Bengal
397
Lịch Berber
1940
Can Chi
Kỷ Sửu
(己丑年)
3686 hoặc 3626
— đến —
Canh Dần
(庚寅年)
3687 hoặc 3627
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
706–707
Lịch Dân Quốc
922 trước
Dân Quốc
民前922年
Lịch Do Thái
4750–4751
Lịch Đông La Mã
6498–6499
Lịch Ethiopia
982–983
Lịch Holocen
10990
Lịch Hồi giáo
379–380
Lịch Igbo
−10 – −9
Lịch Iran
368–369
Lịch Julius
990
CMXC
Lịch Myanma
352
Lịch Nhật Bản
Eiso
3 /
Shōryaku
1
(正暦元年)
Phật lịch
1534
Dương lịch Thái
1533
Lịch Triều Tiên
3323
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s