PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
938 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 11
TCN
thế kỷ 10
TCN
thế kỷ 9
TCN
Thập niên
:
thập niên 950
TCN
thập niên 940
TCN
thập niên 930
TCN
thập niên 920
TCN
thập niên 910
TCN
Năm
:
941
TCN
940
TCN
939
TCN
938
TCN
937
TCN
936
TCN
935
TCN
938 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
938 TCN
CMXXXVII TCN
Ab urbe condita
−184
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
3813
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−881 – −880
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2164–2165
Lịch Bahá’í
−2781 – −2780
Lịch Bengal
−1530
Lịch Berber
13
Can Chi
Nhâm Ngọ
(壬午年)
1759 hoặc 1699
— đến —
Quý Mùi
(癸未年)
1760 hoặc 1700
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−1221 – −1220
Lịch Dân Quốc
2849 trước
Dân Quốc
民前2849年
Lịch Do Thái
2823–2824
Lịch Đông La Mã
4571–4572
Lịch Ethiopia
−945 – −944
Lịch Holocen
9063
Lịch Hồi giáo
1607 BH – 1606 BH
Lịch Igbo
−1937 – −1936
Lịch Iran
1559 BP – 1558 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1575
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
−393
Dương lịch Thái
−394
Lịch Triều Tiên
1396
938 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s