PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
932 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 11
TCN
thế kỷ 10
TCN
thế kỷ 9
TCN
Thập niên
:
thập niên 950
TCN
thập niên 940
TCN
thập niên 930
TCN
thập niên 920
TCN
thập niên 910
TCN
Năm
:
935
TCN
934
TCN
933
TCN
932
TCN
931
TCN
930
TCN
929
TCN
932 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
932 TCN
CMXXXI TCN
Ab urbe condita
−178
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
3819
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−875 – −874
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2170–2171
Lịch Bahá’í
−2775 – −2774
Lịch Bengal
−1524
Lịch Berber
19
Can Chi
Mậu Tý
(戊子年)
1765 hoặc 1705
— đến —
Kỷ Sửu
(己丑年)
1766 hoặc 1706
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−1215 – −1214
Lịch Dân Quốc
2843 trước
Dân Quốc
民前2843年
Lịch Do Thái
2829–2830
Lịch Đông La Mã
4577–4578
Lịch Ethiopia
−939 – −938
Lịch Holocen
9069
Lịch Hồi giáo
1601 BH – 1600 BH
Lịch Igbo
−1931 – −1930
Lịch Iran
1553 BP – 1552 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1569
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
−387
Dương lịch Thái
−388
Lịch Triều Tiên
1402
932 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s