PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
831 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 10
TCN
thế kỷ 9
TCN
thế kỷ 8
TCN
Thập niên
:
thập niên 850
TCN
thập niên 840
TCN
thập niên 830
TCN
thập niên 820
TCN
thập niên 810
TCN
Năm
:
834
TCN
833
TCN
832
TCN
831
TCN
830
TCN
829
TCN
828
TCN
831 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
831 TCN
DCCCXXX TCN
Ab urbe condita
−77
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
3920
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−774 – −773
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2271–2272
Lịch Bahá’í
−2674 – −2673
Lịch Bengal
−1423
Lịch Berber
120
Can Chi
Kỷ Tỵ
(己巳年)
1866 hoặc 1806
— đến —
Canh Ngọ
(庚午年)
1867 hoặc 1807
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−1114 – −1113
Lịch Dân Quốc
2742 trước
Dân Quốc
民前2742年
Lịch Do Thái
2930–2931
Lịch Đông La Mã
4678–4679
Lịch Ethiopia
−838 – −837
Lịch Holocen
9170
Lịch Hồi giáo
1497 BH – 1496 BH
Lịch Igbo
−1830 – −1829
Lịch Iran
1452 BP – 1451 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1468
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
−286
Dương lịch Thái
−287
Lịch Triều Tiên
1503
831 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s