PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
805 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 10
TCN
thế kỷ 9
TCN
thế kỷ 8
TCN
Thập niên
:
thập niên 820
TCN
thập niên 810
TCN
thập niên 800
TCN
thập niên 790
TCN
thập niên 780
TCN
Năm
:
808
TCN
807
TCN
806
TCN
805
TCN
804
TCN
803
TCN
802
TCN
805 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
805 TCN
DCCCIV TCN
Ab urbe condita
−51
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
3946
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−748 – −747
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2297–2298
Lịch Bahá’í
−2648 – −2647
Lịch Bengal
−1397
Lịch Berber
146
Can Chi
Ất Mùi
(乙未年)
1892 hoặc 1832
— đến —
Bính Thân
(丙申年)
1893 hoặc 1833
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−1088 – −1087
Lịch Dân Quốc
2716 trước
Dân Quốc
民前2716年
Lịch Do Thái
2956–2957
Lịch Đông La Mã
4704–4705
Lịch Ethiopia
−812 – −811
Lịch Holocen
9196
Lịch Hồi giáo
1470 BH – 1469 BH
Lịch Igbo
−1804 – −1803
Lịch Iran
1426 BP – 1425 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1442
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
−260
Dương lịch Thái
−261
Lịch Triều Tiên
1529
805 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s