PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
790 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 9
TCN
thế kỷ 8
TCN
thế kỷ 7
TCN
Thập niên
:
thập niên 810
TCN
thập niên 800
TCN
thập niên 790
TCN
thập niên 780
TCN
thập niên 770
TCN
Năm
:
793
TCN
792
TCN
791
TCN
790
TCN
789
TCN
788
TCN
787
TCN
790 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
790 TCN
DCCLXXXIX TCN
Ab urbe condita
−36
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
3961
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−733 – −732
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2312–2313
Lịch Bahá’í
−2633 – −2632
Lịch Bengal
−1382
Lịch Berber
161
Can Chi
Canh Tuất
(庚戌年)
1907 hoặc 1847
— đến —
Tân Hợi
(辛亥年)
1908 hoặc 1848
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−1073 – −1072
Lịch Dân Quốc
2701 trước
Dân Quốc
民前2701年
Lịch Do Thái
2971–2972
Lịch Đông La Mã
4719–4720
Lịch Ethiopia
−797 – −796
Lịch Holocen
9211
Lịch Hồi giáo
1454 BH – 1453 BH
Lịch Igbo
−1789 – −1788
Lịch Iran
1411 BP – 1410 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1427
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
−245
Dương lịch Thái
−246
Lịch Triều Tiên
1544
790 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s