PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
755
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 7
thế kỷ 8
thế kỷ 9
Thập niên
:
thập niên 730
thập niên 740
thập niên 750
thập niên 760
thập niên 770
Năm
:
752
753
754
755
756
757
758
Năm 755
là một
năm
trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
755 trong lịch khác
Lịch Gregory
755
DCCLV
Ab urbe condita
1508
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
204
ԹՎ ՄԴ
Lịch Assyria
5505
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
811–812
-
Shaka Samvat
677–678
-
Kali Yuga
3856–3857
Lịch Bahá’í
−1089 – −1088
Lịch Bengal
162
Lịch Berber
1705
Can Chi
Giáp Ngọ
(甲午年)
3451 hoặc 3391
— đến —
Ất Mùi
(乙未年)
3452 hoặc 3392
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
471–472
Lịch Dân Quốc
1157 trước
Dân Quốc
民前1157年
Lịch Do Thái
4515–4516
Lịch Đông La Mã
6263–6264
Lịch Ethiopia
747–748
Lịch Holocen
10755
Lịch Hồi giáo
137–138
Lịch Igbo
−245 – −244
Lịch Iran
133–134
Lịch Julius
755
DCCLV
Lịch Myanma
117
Lịch Nhật Bản
Tenpyō-shōhō
7
(天平勝宝7年)
Phật lịch
1299
Dương lịch Thái
1298
Lịch Triều Tiên
3088
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s