PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
68
Về ý nghĩa số học, xem
68 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
thế kỷ 2
Thập niên
:
thập niên 40
thập niên 50
thập niên 60
thập niên 70
thập niên 80
Năm
:
65
66
67
68
SCN
69
70
71
68 trong lịch khác
Lịch Gregory
68
LXVIII
Ab urbe condita
821
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4818
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
124–125
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
3169–3170
Lịch Bahá’í
−1776 – −1775
Lịch Bengal
−525
Lịch Berber
1018
Can Chi
Đinh Mão
(丁卯年)
2764 hoặc 2704
— đến —
Mậu Thìn
(戊辰年)
2765 hoặc 2705
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−216 – −215
Lịch Dân Quốc
1844 trước
Dân Quốc
民前1844年
Lịch Do Thái
3828–3829
Lịch Đông La Mã
5576–5577
Lịch Ethiopia
60–61
Lịch Holocen
10068
Lịch Hồi giáo
571 BH – 570 BH
Lịch Igbo
−932 – −931
Lịch Iran
554 BP – 553 BP
Lịch Julius
68
LXVIII
Lịch Myanma
−570
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
612
Dương lịch Thái
611
Lịch Triều Tiên
2401
Năm 68
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s