PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
669 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 8
TCN
thế kỷ 7
TCN
thế kỷ 6
TCN
Thập niên
:
thập niên 680
TCN
thập niên 670
TCN
thập niên 660
TCN
thập niên 650
TCN
thập niên 640
TCN
Năm
:
672
TCN
671
TCN
670
TCN
669
TCN
668
TCN
667
TCN
666
TCN
669 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
669 TCN
DCLXVIII TCN
Ab urbe condita
85
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4082
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−612 – −611
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2433–2434
Lịch Bahá’í
−2512 – −2511
Lịch Bengal
−1261
Lịch Berber
282
Can Chi
Tân Hợi
(辛亥年)
2028 hoặc 1968
— đến —
Nhâm Tý
(壬子年)
2029 hoặc 1969
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−952 – −951
Lịch Dân Quốc
2580 trước
Dân Quốc
民前2580年
Lịch Do Thái
3092–3093
Lịch Đông La Mã
4840–4841
Lịch Ethiopia
−676 – −675
Lịch Holocen
9332
Lịch Hồi giáo
1330 BH – 1329 BH
Lịch Igbo
−1668 – −1667
Lịch Iran
1290 BP – 1289 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1306
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
−124
Dương lịch Thái
−125
Lịch Triều Tiên
1665
669 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s