PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
64
Về ý nghĩa số học, xem
64 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
thế kỷ 2
Thập niên
:
thập niên 40
thập niên 50
thập niên 60
thập niên 70
thập niên 80
Năm
:
61
62
63
64
SCN
65
66
67
64 trong lịch khác
Lịch Gregory
64
LXIV
Ab urbe condita
817
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4814
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
120–121
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
3165–3166
Lịch Bahá’í
−1780 – −1779
Lịch Bengal
−529
Lịch Berber
1014
Can Chi
Quý Hợi
(癸亥年)
2760 hoặc 2700
— đến —
Giáp Tý
(甲子年)
2761 hoặc 2701
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−220 – −219
Lịch Dân Quốc
1848 trước
Dân Quốc
民前1848年
Lịch Do Thái
3824–3825
Lịch Đông La Mã
5572–5573
Lịch Ethiopia
56–57
Lịch Holocen
10064
Lịch Hồi giáo
575 BH – 574 BH
Lịch Igbo
−936 – −935
Lịch Iran
558 BP – 557 BP
Lịch Julius
64
LXIV
Lịch Myanma
−574
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
608
Dương lịch Thái
607
Lịch Triều Tiên
2397
Năm 64
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Bài viết này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s