PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
60 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
Thập niên
:
thập niên 80
TCN
thập niên 70
TCN
thập niên 60
TCN
thập niên 50
TCN
thập niên 40
TCN
Năm
:
63
TCN
62
TCN
61
TCN
60
TCN
59
TCN
58
TCN
57
TCN
60 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
60 TCN
LIX TCN
Ab urbe condita
694
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4691
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−3 – −2
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
3042–3043
Lịch Bahá’í
−1903 – −1902
Lịch Bengal
−652
Lịch Berber
891
Can Chi
Canh Thân
(庚申年)
2637 hoặc 2577
— đến —
Tân Dậu
(辛酉年)
2638 hoặc 2578
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−343 – −342
Lịch Dân Quốc
1971 trước
Dân Quốc
民前1971年
Lịch Do Thái
3701–3702
Lịch Đông La Mã
5449–5450
Lịch Ethiopia
−67 – −66
Lịch Holocen
9941
Lịch Hồi giáo
702 BH – 701 BH
Lịch Igbo
−1059 – −1058
Lịch Iran
681 BP – 680 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−697
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
485
Dương lịch Thái
484
Lịch Triều Tiên
2274
Năm 60 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s