PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
519 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 7
TCN
thế kỷ 6
TCN
thế kỷ 5
TCN
Thập niên
:
thập niên 530
TCN
thập niên 520
TCN
thập niên 510
TCN
thập niên 500
TCN
thập niên 490
TCN
Năm
:
522
TCN
521
TCN
520
TCN
519
TCN
518
TCN
517
TCN
516
TCN
519 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
519 TCN
DXVIII TCN
Ab urbe condita
235
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4232
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−462 – −461
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2583–2584
Lịch Bahá’í
−2362 – −2361
Lịch Bengal
−1111
Lịch Berber
432
Can Chi
Tân Tỵ
(辛巳年)
2178 hoặc 2118
— đến —
Nhâm Ngọ
(壬午年)
2179 hoặc 2119
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−802 – −801
Lịch Dân Quốc
2430 trước
Dân Quốc
民前2430年
Lịch Do Thái
3242–3243
Lịch Đông La Mã
4990–4991
Lịch Ethiopia
−526 – −525
Lịch Holocen
9482
Lịch Hồi giáo
1175 BH – 1174 BH
Lịch Igbo
−1518 – −1517
Lịch Iran
1140 BP – 1139 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1156
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
26
Dương lịch Thái
25
Lịch Triều Tiên
1815
519 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s