PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
512
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 5
thế kỷ 6
thế kỷ 7
Thập niên
:
thập niên 490
thập niên 500
thập niên 510
thập niên 520
thập niên 530
Năm
:
509
510
511
512
513
514
515
Năm 512
là một
năm
trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
512 trong lịch khác
Lịch Gregory
512
DXII
Ab urbe condita
1265
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
5262
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
568–569
-
Shaka Samvat
434–435
-
Kali Yuga
3613–3614
Lịch Bahá’í
−1332 – −1331
Lịch Bengal
−81
Lịch Berber
1462
Can Chi
Tân Mão
(辛卯年)
3208 hoặc 3148
— đến —
Nhâm Thìn
(壬辰年)
3209 hoặc 3149
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
228–229
Lịch Dân Quốc
1400 trước
Dân Quốc
民前1400年
Lịch Do Thái
4272–4273
Lịch Đông La Mã
6020–6021
Lịch Ethiopia
504–505
Lịch Holocen
10512
Lịch Hồi giáo
113 BH – 112 BH
Lịch Igbo
−488 – −487
Lịch Iran
110 BP – 109 BP
Lịch Julius
512
DXII
Lịch Myanma
−126
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
1056
Dương lịch Thái
1055
Lịch Triều Tiên
2845
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s