PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
506 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 7
TCN
thế kỷ 6
TCN
thế kỷ 5
TCN
Thập niên
:
thập niên 520
TCN
thập niên 510
TCN
thập niên 500
TCN
thập niên 490
TCN
thập niên 480
TCN
Năm
:
509
TCN
508
TCN
507
TCN
506
TCN
505
TCN
504
TCN
503
TCN
506 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
506 TCN
DV TCN
Ab urbe condita
248
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4245
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−449 – −448
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2596–2597
Lịch Bahá’í
−2349 – −2348
Lịch Bengal
−1098
Lịch Berber
445
Can Chi
Giáp Ngọ
(甲午年)
2191 hoặc 2131
— đến —
Ất Mùi
(乙未年)
2192 hoặc 2132
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−789 – −788
Lịch Dân Quốc
2417 trước
Dân Quốc
民前2417年
Lịch Do Thái
3255–3256
Lịch Đông La Mã
5003–5004
Lịch Ethiopia
−513 – −512
Lịch Holocen
9495
Lịch Hồi giáo
1162 BH – 1161 BH
Lịch Igbo
−1505 – −1504
Lịch Iran
1127 BP – 1126 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1143
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
39
Dương lịch Thái
38
Lịch Triều Tiên
1828
506 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s