PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
499
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 4
thế kỷ 5
thế kỷ 6
Thập niên
:
thập niên 470
thập niên 480
thập niên 490
thập niên 500
thập niên 510
Năm
:
496
497
498
499
500
501
502
Năm 499
là một
năm
trong
lịch Julius
.
499 trong lịch khác
Lịch Gregory
499
CDXCIX
Ab urbe condita
1252
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
5249
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
555–556
-
Shaka Samvat
421–422
-
Kali Yuga
3600–3601
Lịch Bahá’í
−1345 – −1344
Lịch Bengal
−94
Lịch Berber
1449
Can Chi
Mậu Dần
(戊寅年)
3195 hoặc 3135
— đến —
Kỷ Mão
(己卯年)
3196 hoặc 3136
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
215–216
Lịch Dân Quốc
1413 trước
Dân Quốc
民前1413年
Lịch Do Thái
4259–4260
Lịch Đông La Mã
6007–6008
Lịch Ethiopia
491–492
Lịch Holocen
10499
Lịch Hồi giáo
127 BH – 126 BH
Lịch Igbo
−501 – −500
Lịch Iran
123 BP – 122 BP
Lịch Julius
499
CDXCIX
Lịch Myanma
−139
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
1043
Dương lịch Thái
1042
Lịch Triều Tiên
2832
Sự kiện
Kavadh I của Ba Tư
hạ bệ em mình
Djamasp
và khôi phục ngôi vị vua Ba Tư.
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s