PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
490 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 6
TCN
thế kỷ 5
TCN
thế kỷ 4
TCN
Thập niên
:
thập niên 510
TCN
thập niên 500
TCN
thập niên 490
TCN
thập niên 480
TCN
thập niên 470
TCN
Năm
:
493
TCN
492
TCN
491
TCN
490
TCN
489
TCN
488
TCN
487
TCN
490 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
490 TCN
CDLXXXIX TCN
Ab urbe condita
264
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4261
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−433 – −432
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2612–2613
Lịch Bahá’í
−2333 – −2332
Lịch Bengal
−1082
Lịch Berber
461
Can Chi
Canh Tuất
(庚戌年)
2207 hoặc 2147
— đến —
Tân Hợi
(辛亥年)
2208 hoặc 2148
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−773 – −772
Lịch Dân Quốc
2401 trước
Dân Quốc
民前2401年
Lịch Do Thái
3271–3272
Lịch Đông La Mã
5019–5020
Lịch Ethiopia
−497 – −496
Lịch Holocen
9511
Lịch Hồi giáo
1145 BH – 1144 BH
Lịch Igbo
−1489 – −1488
Lịch Iran
1111 BP – 1110 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1127
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
55
Dương lịch Thái
54
Lịch Triều Tiên
1844
490 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s