PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
460 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 6
TCN
thế kỷ 5
TCN
thế kỷ 4
TCN
Thập niên
:
thập niên 480
TCN
thập niên 470
TCN
thập niên 460
TCN
thập niên 450
TCN
thập niên 440
TCN
Năm
:
463
TCN
462
TCN
461
TCN
460
TCN
459
TCN
458
TCN
457
TCN
460 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
460 TCN
CDLIX TCN
Ab urbe condita
294
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4291
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−403 – −402
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2642–2643
Lịch Bahá’í
−2303 – −2302
Lịch Bengal
−1052
Lịch Berber
491
Can Chi
Canh Thìn
(庚辰年)
2237 hoặc 2177
— đến —
Tân Tỵ
(辛巳年)
2238 hoặc 2178
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−743 – −742
Lịch Dân Quốc
2371 trước
Dân Quốc
民前2371年
Lịch Do Thái
3301–3302
Lịch Đông La Mã
5049–5050
Lịch Ethiopia
−467 – −466
Lịch Holocen
9541
Lịch Hồi giáo
1114 BH – 1113 BH
Lịch Igbo
−1459 – −1458
Lịch Iran
1081 BP – 1080 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1097
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
85
Dương lịch Thái
84
Lịch Triều Tiên
1874
460 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s