PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
43 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
Thập niên
:
thập niên 60
TCN
thập niên 50
TCN
thập niên 40
TCN
thập niên 30
TCN
thập niên 20
TCN
Năm
:
46
TCN
45
TCN
44
TCN
43
TCN
42
TCN
41
TCN
40
TCN
43 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
43 TCN
XLII TCN
Ab urbe condita
711
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4708
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
14–15
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
3059–3060
Lịch Bahá’í
−1886 – −1885
Lịch Bengal
−635
Lịch Berber
908
Can Chi
Đinh Sửu
(丁丑年)
2654 hoặc 2594
— đến —
Mậu Dần
(戊寅年)
2655 hoặc 2595
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−326 – −325
Lịch Dân Quốc
1954 trước
Dân Quốc
民前1954年
Lịch Do Thái
3718–3719
Lịch Đông La Mã
5466–5467
Lịch Ethiopia
−50 – −49
Lịch Holocen
9958
Lịch Hồi giáo
684 BH – 683 BH
Lịch Igbo
−1042 – −1041
Lịch Iran
664 BP – 663 BP
Lịch Julius
43 TCN
XLII TCN
Lịch Myanma
−680
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
502
Dương lịch Thái
501
Lịch Triều Tiên
2291
Năm 43 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s