PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
429 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 6
TCN
thế kỷ 5
TCN
thế kỷ 4
TCN
Thập niên
:
thập niên 440
TCN
thập niên 430
TCN
thập niên 420
TCN
thập niên 410
TCN
thập niên 400
TCN
Năm
:
432
TCN
431
TCN
430
TCN
429
TCN
428
TCN
427
TCN
426
TCN
429 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
429 TCN
CDXXVIII TCN
Ab urbe condita
325
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4322
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−372 – −371
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2673–2674
Lịch Bahá’í
−2272 – −2271
Lịch Bengal
−1021
Lịch Berber
522
Can Chi
Tân Hợi
(辛亥年)
2268 hoặc 2208
— đến —
Nhâm Tý
(壬子年)
2269 hoặc 2209
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−712 – −711
Lịch Dân Quốc
2340 trước
Dân Quốc
民前2340年
Lịch Do Thái
3332–3333
Lịch Đông La Mã
5080–5081
Lịch Ethiopia
−436 – −435
Lịch Holocen
9572
Lịch Hồi giáo
1082 BH – 1081 BH
Lịch Igbo
−1428 – −1427
Lịch Iran
1050 BP – 1049 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1066
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
116
Dương lịch Thái
115
Lịch Triều Tiên
1905
Năm 429 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s