PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
389 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 5
TCN
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
Thập niên
:
thập niên 400
TCN
thập niên 390
TCN
thập niên 380
TCN
thập niên 370
TCN
thập niên 360
TCN
Năm
:
392
TCN
391
TCN
390
TCN
389
TCN
388
TCN
387
TCN
386
TCN
389 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
389 TCN
CCCLXXXVIII TCN
Ab urbe condita
365
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4362
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−332 – −331
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2713–2714
Lịch Bahá’í
−2232 – −2231
Lịch Bengal
−981
Lịch Berber
562
Can Chi
Tân Mão
(辛卯年)
2308 hoặc 2248
— đến —
Nhâm Thìn
(壬辰年)
2309 hoặc 2249
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−672 – −671
Lịch Dân Quốc
2300 trước
Dân Quốc
民前2300年
Lịch Do Thái
3372–3373
Lịch Đông La Mã
5120–5121
Lịch Ethiopia
−396 – −395
Lịch Holocen
9612
Lịch Hồi giáo
1041 BH – 1040 BH
Lịch Igbo
−1388 – −1387
Lịch Iran
1010 BP – 1009 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1026
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
156
Dương lịch Thái
155
Lịch Triều Tiên
1945
389 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s