PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
369 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 5
TCN
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
Thập niên
:
thập niên 380
TCN
thập niên 370
TCN
thập niên 360
TCN
thập niên 350
TCN
thập niên 340
TCN
Năm
:
372
TCN
371
TCN
370
TCN
369
TCN
368
TCN
367
TCN
366
TCN
369 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
369 TCN
CCCLXVIII TCN
Ab urbe condita
385
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4382
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−312 – −311
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2733–2734
Lịch Bahá’í
−2212 – −2211
Lịch Bengal
−961
Lịch Berber
582
Can Chi
Tân Hợi
(辛亥年)
2328 hoặc 2268
— đến —
Nhâm Tý
(壬子年)
2329 hoặc 2269
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−652 – −651
Lịch Dân Quốc
2280 trước
Dân Quốc
民前2280年
Lịch Do Thái
3392–3393
Lịch Đông La Mã
5140–5141
Lịch Ethiopia
−376 – −375
Lịch Holocen
9632
Lịch Hồi giáo
1020 BH – 1019 BH
Lịch Igbo
−1368 – −1367
Lịch Iran
990 BP – 989 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1006
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
176
Dương lịch Thái
175
Lịch Triều Tiên
1965
369 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s