PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
353
Bài viết này
cần thêm
chú thích nguồn gốc
để
kiểm chứng thông tin
.
Mời bạn giúp
hoàn thiện bài viết này
bằng cách bổ sung chú thích tới
các nguồn đáng tin cậy
. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ.
(
Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này
)
Về ý nghĩa số học, xem
353 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 3
thế kỷ 4
thế kỷ 5
Thập niên
:
thập niên 330
thập niên 340
thập niên 350
thập niên 360
thập niên 370
Năm
:
350
351
352
353
354
355
356
353 trong lịch khác
Lịch Gregory
353
CCCLIII
Ab urbe condita
1106
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
5103
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
409–410
-
Shaka Samvat
275–276
-
Kali Yuga
3454–3455
Lịch Bahá’í
−1491 – −1490
Lịch Bengal
−240
Lịch Berber
1303
Can Chi
Nhâm Tý
(壬子年)
3049 hoặc 2989
— đến —
Quý Sửu
(癸丑年)
3050 hoặc 2990
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
69–70
Lịch Dân Quốc
1559 trước
Dân Quốc
民前1559年
Lịch Do Thái
4113–4114
Lịch Đông La Mã
5861–5862
Lịch Ethiopia
345–346
Lịch Holocen
10353
Lịch Hồi giáo
277 BH – 276 BH
Lịch Igbo
−647 – −646
Lịch Iran
269 BP – 268 BP
Lịch Julius
353
CCCLIII
Lịch Myanma
−285
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
897
Dương lịch Thái
896
Lịch Triều Tiên
2686
Năm 353
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Bài viết này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s