PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
316 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 5
TCN
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
Thập niên
:
thập niên 330
TCN
thập niên 320
TCN
thập niên 310
TCN
thập niên 300
TCN
thập niên 290
TCN
Năm
:
319
TCN
318
TCN
317
TCN
316
TCN
315
TCN
314
TCN
313
TCN
316 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
316 TCN
CCCXV TCN
Ab urbe condita
438
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4435
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−259 – −258
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2786–2787
Lịch Bahá’í
−2159 – −2158
Lịch Bengal
−908
Lịch Berber
635
Can Chi
Giáp Thìn
(甲辰年)
2381 hoặc 2321
— đến —
Ất Tỵ
(乙巳年)
2382 hoặc 2322
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−599 – −598
Lịch Dân Quốc
2227 trước
Dân Quốc
民前2227年
Lịch Do Thái
3445–3446
Lịch Đông La Mã
5193–5194
Lịch Ethiopia
−323 – −322
Lịch Holocen
9685
Lịch Hồi giáo
966 BH – 965 BH
Lịch Igbo
−1315 – −1314
Lịch Iran
937 BP – 936 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−953
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
229
Dương lịch Thái
228
Lịch Triều Tiên
2018
316 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s