PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
312 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 5
TCN
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
Thập niên
:
thập niên 330
TCN
thập niên 320
TCN
thập niên 310
TCN
thập niên 300
TCN
thập niên 290
TCN
Năm
:
315
TCN
314
TCN
313
TCN
312
TCN
311
TCN
310
TCN
309
TCN
312 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
312 TCN
CCCXI TCN
Ab urbe condita
442
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4439
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−255 – −254
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2790–2791
Lịch Bahá’í
−2155 – −2154
Lịch Bengal
−904
Lịch Berber
639
Can Chi
Mậu Thân
(戊申年)
2385 hoặc 2325
— đến —
Kỷ Dậu
(己酉年)
2386 hoặc 2326
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−595 – −594
Lịch Dân Quốc
2223 trước
Dân Quốc
民前2223年
Lịch Do Thái
3449–3450
Lịch Đông La Mã
5197–5198
Lịch Ethiopia
−319 – −318
Lịch Holocen
9689
Lịch Hồi giáo
962 BH – 961 BH
Lịch Igbo
−1311 – −1310
Lịch Iran
933 BP – 932 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−949
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
233
Dương lịch Thái
232
Lịch Triều Tiên
2022
312 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s