PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
295
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 2
thế kỷ 3
thế kỷ 4
Thập niên
:
thập niên 270
thập niên 280
thập niên 290
thập niên 300
thập niên 310
Năm
:
292
293
294
295
296
297
298
Năm 295
là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
•Phân chia hành chính của
Đông
-
Tây La Mã
Sinh
295 trong lịch khác
Lịch Gregory
295
CCXCV
Ab urbe condita
1048
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
5045
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
351–352
-
Shaka Samvat
217–218
-
Kali Yuga
3396–3397
Lịch Bahá’í
−1549 – −1548
Lịch Bengal
−298
Lịch Berber
1245
Can Chi
Giáp Dần
(甲寅年)
2991 hoặc 2931
— đến —
Ất Mão
(乙卯年)
2992 hoặc 2932
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
11–12
Lịch Dân Quốc
1617 trước
Dân Quốc
民前1617年
Lịch Do Thái
4055–4056
Lịch Đông La Mã
5803–5804
Lịch Ethiopia
287–288
Lịch Holocen
10295
Lịch Hồi giáo
337 BH – 336 BH
Lịch Igbo
−705 – −704
Lịch Iran
327 BP – 326 BP
Lịch Julius
295
CCXCV
Lịch Myanma
−343
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
839
Dương lịch Thái
838
Lịch Triều Tiên
2628
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s