PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
266
Về ý nghĩa số học, xem
266 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 2
thế kỷ 3
thế kỷ 4
Thập niên
:
thập niên 240
thập niên 250
thập niên 260
thập niên 270
thập niên 280
Năm
:
263
264
265
266
267
268
269
266 trong lịch khác
Lịch Gregory
266
CCLXVI
Ab urbe condita
1019
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
5016
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
322–323
-
Shaka Samvat
188–189
-
Kali Yuga
3367–3368
Lịch Bahá’í
−1578 – −1577
Lịch Bengal
−327
Lịch Berber
1216
Can Chi
Ất Dậu
(乙酉年)
2962 hoặc 2902
— đến —
Bính Tuất
(丙戌年)
2963 hoặc 2903
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−18 – −17
Lịch Dân Quốc
1646 trước
Dân Quốc
民前1646年
Lịch Do Thái
4026–4027
Lịch Đông La Mã
5774–5775
Lịch Ethiopia
258–259
Lịch Holocen
10266
Lịch Hồi giáo
367 BH – 366 BH
Lịch Igbo
−734 – −733
Lịch Iran
356 BP – 355 BP
Lịch Julius
266
CCLXVI
Lịch Myanma
−372
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
810
Dương lịch Thái
809
Lịch Triều Tiên
2599
Năm 266
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s