PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
243 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
Thập niên
:
thập niên 260
TCN
thập niên 250
TCN
thập niên 240
TCN
thập niên 230
TCN
thập niên 220
TCN
Năm
:
246
TCN
245
TCN
244
TCN
243
TCN
242
TCN
241
TCN
240
TCN
243 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
243 TCN
CCXLII TCN
Ab urbe condita
511
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4508
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−186 – −185
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2859–2860
Lịch Bahá’í
−2086 – −2085
Lịch Bengal
−835
Lịch Berber
708
Can Chi
Đinh Tỵ
(丁巳年)
2454 hoặc 2394
— đến —
Mậu Ngọ
(戊午年)
2455 hoặc 2395
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−526 – −525
Lịch Dân Quốc
2154 trước
Dân Quốc
民前2154年
Lịch Do Thái
3518–3519
Lịch Đông La Mã
5266–5267
Lịch Ethiopia
−250 – −249
Lịch Holocen
9758
Lịch Hồi giáo
891 BH – 890 BH
Lịch Igbo
−1242 – −1241
Lịch Iran
864 BP – 863 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−880
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
302
Dương lịch Thái
301
Lịch Triều Tiên
2091
243 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s