PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
23 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
Thập niên
:
thập niên 40
TCN
thập niên 30
TCN
thập niên 20
TCN
thập niên 10
TCN
thập niên 0
TCN
Năm
:
26
TCN
25
TCN
24
TCN
23
TCN
22
TCN
21
TCN
20
TCN
23 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
23 TCN
XXII TCN
Ab urbe condita
731
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4728
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
34–35
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
3079–3080
Lịch Bahá’í
−1866 – −1865
Lịch Bengal
−615
Lịch Berber
928
Can Chi
Đinh Dậu
(丁酉年)
2674 hoặc 2614
— đến —
Mậu Tuất
(戊戌年)
2675 hoặc 2615
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−306 – −305
Lịch Dân Quốc
1934 trước
Dân Quốc
民前1934年
Lịch Do Thái
3738–3739
Lịch Đông La Mã
5486–5487
Lịch Ethiopia
−30 – −29
Lịch Holocen
9978
Lịch Hồi giáo
664 BH – 663 BH
Lịch Igbo
−1022 – −1021
Lịch Iran
644 BP – 643 BP
Lịch Julius
23 TCN
XXII TCN
Lịch Myanma
−660
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
522
Dương lịch Thái
521
Lịch Triều Tiên
2311
Năm 23 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s