PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
231 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
Thập niên
:
thập niên 250
TCN
thập niên 240
TCN
thập niên 230
TCN
thập niên 220
TCN
thập niên 210
TCN
Năm
:
234
TCN
233
TCN
232
TCN
231
TCN
230
TCN
229
TCN
228
TCN
231 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
231 TCN
CCXXX TCN
Ab urbe condita
523
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4520
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−174 – −173
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2871–2872
Lịch Bahá’í
−2074 – −2073
Lịch Bengal
−823
Lịch Berber
720
Can Chi
Kỷ Tỵ
(己巳年)
2466 hoặc 2406
— đến —
Canh Ngọ
(庚午年)
2467 hoặc 2407
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−514 – −513
Lịch Dân Quốc
2142 trước
Dân Quốc
民前2142年
Lịch Do Thái
3530–3531
Lịch Đông La Mã
5278–5279
Lịch Ethiopia
−238 – −237
Lịch Holocen
9770
Lịch Hồi giáo
878 BH – 877 BH
Lịch Igbo
−1230 – −1229
Lịch Iran
852 BP – 851 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−868
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
314
Dương lịch Thái
313
Lịch Triều Tiên
2103
231 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s