PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
214 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 4
TCN
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
Thập niên
:
thập niên 230
TCN
thập niên 220
TCN
thập niên 210
TCN
thập niên 200
TCN
thập niên 190
TCN
Năm
:
217
TCN
216
TCN
215
TCN
214
TCN
213
TCN
212
TCN
211
TCN
214 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
214 TCN
CCXIII TCN
Ab urbe condita
540
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4537
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−157 – −156
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2888–2889
Lịch Bahá’í
−2057 – −2056
Lịch Bengal
−806
Lịch Berber
737
Can Chi
Bính Tuất
(丙戌年)
2483 hoặc 2423
— đến —
Đinh Hợi
(丁亥年)
2484 hoặc 2424
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−497 – −496
Lịch Dân Quốc
2125 trước
Dân Quốc
民前2125年
Lịch Do Thái
3547–3548
Lịch Đông La Mã
5295–5296
Lịch Ethiopia
−221 – −220
Lịch Holocen
9787
Lịch Hồi giáo
861 BH – 860 BH
Lịch Igbo
−1213 – −1212
Lịch Iran
835 BP – 834 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−851
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
331
Dương lịch Thái
330
Lịch Triều Tiên
2120
214 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s