1985 Ozaki Yuji (1985) Takahashi Kenji (1985) La Liga 1985–86 1985 Hopmann Bão Cecil (1985) Hoa hậu Hoàn vũ 1985 Úrvalsdeild 1985 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1985 – Đơn nữ (17401) 1985 RP3 (20993) 1985 RX2 (26812) 1985 RQ2 Trò chơi năm 1985 (22280) 1985 CD2 (5098) 1985 CH2 (15225) 1985 RJ4 (18327) 1985 CX1 (29129) 1985 RG3 (13496) 1985 RF3 (52265) 1985 RM3 (16404) 1985 CM1 Cúp Intertoto 1985 (48411) 1985 RB3 The 1985 (9301) 1985 RB4 (5099) 1985 DY1 (20992) 1985 RV2 (19121) 1985 CY1 (14824) 1985 CF2 (6117) 1985 CZ1 (18326) 1985 CV1 (16405) 1985 DA2 NGC 1985 (6951) 1985 DW1 (5669) 1985 CC2 (7997) 1985 CN1 (9015) 1985 VK (5764) 1985 CS1 (35058) 1985 RP4 (26813) 1985 RN3 (26810) 1985 CL2 (14344) 1985 CP2 (39511) 1985…

5 SH1 (14347) 1985 RL4 (5949) 1985 RL3 (5503) 1985 CE2 (8148) 1985 CR2 (7111) 1985 QA1 (5898) 1985 KE (6852) 1985 CN2 (9547) 1985 AE (11478) 1985 CD (161996) 1985 RH3 (11834) 1985 RQ3 (13495) 1985 RD3 (11835) 1985 RA4 (29126) 1985 CU1 (6265) 1985 TW3 (32771) 1985 RK3 (6692) 1985 HL (8076) 1985 RV4 (27705) 1985 DU1 (5575) 1985 RP2 (7513) 1985 RU2 (6290) 1985 CA2 1. deild karla 1985 (6588) 1985 RC4 (15694) 1985 RR3 (4627) 1985 RT2 (5347) 1985 DX2 (4738) 1985 RZ4 (4695) 1985 RU3 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1985 – Đơn nam N

n đói 1983–1985 ở Ethiopia Giải bóng đá A1 toàn quốc 1985 Michael Brown (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1985) Kế hoạch 5 năm 1981–1985 (Việt Nam) Ryan Harrison (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1985) Giải vô địch bóng đá U-16 châu Á 1985 Chiến tranh Lạnh (1985–1991) Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1985 Giải vô địch bóng đá CONCACAF 1985 Cúp quốc gia Scotland 1985–86 Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1985 Asian Club Championship 1985–86 Sakai Yuki (1985) Chiến tranh Lạnh (1979–1985) Giải vô địch bóng đ