PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
168 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
Thập niên
:
thập niên 180
TCN
thập niên 170
TCN
thập niên 160
TCN
thập niên 150
TCN
thập niên 140
TCN
Năm
:
171
TCN
170
TCN
169
TCN
168
TCN
167
TCN
166
TCN
165
TCN
168 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
168 TCN
CLXVII TCN
Ab urbe condita
586
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4583
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−111 – −110
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2934–2935
Lịch Bahá’í
−2011 – −2010
Lịch Bengal
−760
Lịch Berber
783
Can Chi
Nhâm Thân
(壬申年)
2529 hoặc 2469
— đến —
Quý Dậu
(癸酉年)
2530 hoặc 2470
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−451 – −450
Lịch Dân Quốc
2079 trước
Dân Quốc
民前2079年
Lịch Do Thái
3593–3594
Lịch Đông La Mã
5341–5342
Lịch Ethiopia
−175 – −174
Lịch Holocen
9833
Lịch Hồi giáo
813 BH – 812 BH
Lịch Igbo
−1167 – −1166
Lịch Iran
789 BP – 788 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−805
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
377
Dương lịch Thái
376
Lịch Triều Tiên
2166
Năm 168 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Bài viết này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s