PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
148
Về ý nghĩa số học, xem
148 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
thế kỷ 2
thế kỷ 3
Thập niên
:
thập niên 120
thập niên 130
thập niên 140
thập niên 150
thập niên 160
Năm
:
145
146
147
148
149
150
151
148 trong lịch khác
Lịch Gregory
148
CXLVIII
Ab urbe condita
901
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4898
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
204–205
-
Shaka Samvat
70–71
-
Kali Yuga
3249–3250
Lịch Bahá’í
−1696 – −1695
Lịch Bengal
−445
Lịch Berber
1098
Can Chi
Đinh Hợi
(丁亥年)
2844 hoặc 2784
— đến —
Mậu Tý
(戊子年)
2845 hoặc 2785
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−136 – −135
Lịch Dân Quốc
1764 trước
Dân Quốc
民前1764年
Lịch Do Thái
3908–3909
Lịch Đông La Mã
5656–5657
Lịch Ethiopia
140–141
Lịch Holocen
10148
Lịch Hồi giáo
489 BH – 488 BH
Lịch Igbo
−852 – −851
Lịch Iran
474 BP – 473 BP
Lịch Julius
148
CXLVIII
Lịch Myanma
−490
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
692
Dương lịch Thái
691
Lịch Triều Tiên
2481
Năm 148
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s