PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
136 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
Thập niên
:
thập niên 150
TCN
thập niên 140
TCN
thập niên 130
TCN
thập niên 120
TCN
thập niên 110
TCN
Năm
:
139
TCN
138
TCN
137
TCN
136
TCN
135
TCN
134
TCN
133
TCN
136 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
136 TCN
CXXXV TCN
Ab urbe condita
618
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4615
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−79 – −78
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2966–2967
Lịch Bahá’í
−1979 – −1978
Lịch Bengal
−728
Lịch Berber
815
Can Chi
Giáp Thìn
(甲辰年)
2561 hoặc 2501
— đến —
Ất Tỵ
(乙巳年)
2562 hoặc 2502
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−419 – −418
Lịch Dân Quốc
2047 trước
Dân Quốc
民前2047年
Lịch Do Thái
3625–3626
Lịch Đông La Mã
5373–5374
Lịch Ethiopia
−143 – −142
Lịch Holocen
9865
Lịch Hồi giáo
780 BH – 779 BH
Lịch Igbo
−1135 – −1134
Lịch Iran
757 BP – 756 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−773
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
409
Dương lịch Thái
408
Lịch Triều Tiên
2198
Năm 136 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s