PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
1362
Bài viết này
cần thêm
chú thích nguồn gốc
để
kiểm chứng thông tin
.
Mời bạn giúp
hoàn thiện bài viết này
bằng cách bổ sung chú thích tới
các nguồn đáng tin cậy
. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ.
(
Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này
)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 13
thế kỷ 14
thế kỷ 15
Thập niên
:
thập niên 1340
thập niên 1350
thập niên 1360
thập niên 1370
thập niên 1380
Năm
:
1359
1360
1361
1362
1363
1364
1365
Năm 1362
là một
năm
trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1362 trong lịch khác
Lịch Gregory
1362
MCCCLXII
Ab urbe condita
2115
Năm niên hiệu Anh
35
Edw. 3
– 36
Edw. 3
Lịch Armenia
811
ԹՎ ՊԺԱ
Lịch Assyria
6112
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1418–1419
-
Shaka Samvat
1284–1285
-
Kali Yuga
4463–4464
Lịch Bahá’í
−482 – −481
Lịch Bengal
769
Lịch Berber
2312
Can Chi
Tân Sửu
(辛丑年)
4058 hoặc 3998
— đến —
Nhâm Dần
(壬寅年)
4059 hoặc 3999
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
1078–1079
Lịch Dân Quốc
550 trước
Dân Quốc
民前550年
Lịch Do Thái
5122–5123
Lịch Đông La Mã
6870–6871
Lịch Ethiopia
1354–1355
Lịch Holocen
11362
Lịch Hồi giáo
763–764
Lịch Igbo
362–363
Lịch Iran
740–741
Lịch Julius
1362
MCCCLXII
Lịch Myanma
724
Lịch Nhật Bản
Kōan
2 /
Jōji
1
(貞治元年)
Phật lịch
1906
Dương lịch Thái
1905
Lịch Triều Tiên
3695
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s