PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
1339
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 13
thế kỷ 14
thế kỷ 15
Thập niên
:
thập niên 1310
thập niên 1320
thập niên 1330
thập niên 1340
thập niên 1350
Năm
:
1336
1337
1338
1339
1340
1341
1342
Năm 1339
(
Số La Mã
: MCCCXXXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1339 trong lịch khác
Lịch Gregory
1339
MCCCXXXIX
Ab urbe condita
2092
Năm niên hiệu Anh
12
Edw. 3
– 13
Edw. 3
Lịch Armenia
788
ԹՎ ՉՁԸ
Lịch Assyria
6089
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1395–1396
-
Shaka Samvat
1261–1262
-
Kali Yuga
4440–4441
Lịch Bahá’í
−505 – −504
Lịch Bengal
746
Lịch Berber
2289
Can Chi
Mậu Dần
(戊寅年)
4035 hoặc 3975
— đến —
Kỷ Mão
(己卯年)
4036 hoặc 3976
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
1055–1056
Lịch Dân Quốc
573 trước
Dân Quốc
民前573年
Lịch Do Thái
5099–5100
Lịch Đông La Mã
6847–6848
Lịch Ethiopia
1331–1332
Lịch Holocen
11339
Lịch Hồi giáo
739–740
Lịch Igbo
339–340
Lịch Iran
717–718
Lịch Julius
1339
MCCCXXXIX
Lịch Myanma
701
Lịch Nhật Bản
Ryakuō
2
(暦応2年)
Phật lịch
1883
Dương lịch Thái
1882
Lịch Triều Tiên
3672
Giáo hoàng đối lập Alexanđê V
(d.
1410
)
Mất
19 tháng 9
–
Thiên hoàng Go-Daigo
Nhật Bản (b.
1288
)
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s