PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
1315
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 13
thế kỷ 14
thế kỷ 15
Thập niên
:
thập niên 1290
thập niên 1300
thập niên 1310
thập niên 1320
thập niên 1330
Năm
:
1312
1313
1314
1315
1316
1317
1318
Năm 1315
(
Số La Mã
: MCCCXV) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1315 trong lịch khác
Lịch Gregory
1315
MCCCXV
Ab urbe condita
2068
Năm niên hiệu Anh
8
Edw. 2
– 9
Edw. 2
Lịch Armenia
764
ԹՎ ՉԿԴ
Lịch Assyria
6065
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1371–1372
-
Shaka Samvat
1237–1238
-
Kali Yuga
4416–4417
Lịch Bahá’í
−529 – −528
Lịch Bengal
722
Lịch Berber
2265
Can Chi
Giáp Dần
(甲寅年)
4011 hoặc 3951
— đến —
Ất Mão
(乙卯年)
4012 hoặc 3952
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
1031–1032
Lịch Dân Quốc
597 trước
Dân Quốc
民前597年
Lịch Do Thái
5075–5076
Lịch Đông La Mã
6823–6824
Lịch Ethiopia
1307–1308
Lịch Holocen
11315
Lịch Hồi giáo
714–715
Lịch Igbo
315–316
Lịch Iran
693–694
Lịch Julius
1315
MCCCXV
Lịch Myanma
677
Lịch Nhật Bản
Chiêu Hòa
4
(正和4年)
Phật lịch
1859
Dương lịch Thái
1858
Lịch Triều Tiên
3648
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s