PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
1298
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 12
thế kỷ 13
thế kỷ 14
Thập niên
:
thập niên 1270
thập niên 1280
thập niên 1290
thập niên 1300
thập niên 1310
Năm
:
1295
1296
1297
1298
1299
1300
1301
Năm 1298
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1298 trong lịch khác
Lịch Gregory
1298
MCCXCVIII
Ab urbe condita
2051
Năm niên hiệu Anh
26
Edw. 1
– 27
Edw. 1
Lịch Armenia
747
ԹՎ ՉԽԷ
Lịch Assyria
6048
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1354–1355
-
Shaka Samvat
1220–1221
-
Kali Yuga
4399–4400
Lịch Bahá’í
−546 – −545
Lịch Bengal
705
Lịch Berber
2248
Can Chi
Đinh Dậu
(丁酉年)
3994 hoặc 3934
— đến —
Mậu Tuất
(戊戌年)
3995 hoặc 3935
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
1014–1015
Lịch Dân Quốc
614 trước
Dân Quốc
民前614年
Lịch Do Thái
5058–5059
Lịch Đông La Mã
6806–6807
Lịch Ethiopia
1290–1291
Lịch Holocen
11298
Lịch Hồi giáo
697–698
Lịch Igbo
298–299
Lịch Iran
676–677
Lịch Julius
1298
MCCXCVIII
Lịch Myanma
660
Lịch Nhật Bản
Einin
6
(永仁6年)
Phật lịch
1842
Dương lịch Thái
1841
Lịch Triều Tiên
3631
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s