PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
128 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
Thập niên
:
thập niên 140
TCN
thập niên 130
TCN
thập niên 120
TCN
thập niên 110
TCN
thập niên 100
TCN
Năm
:
131
TCN
130
TCN
129
TCN
128
TCN
127
TCN
126
TCN
125
TCN
128 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
128 TCN
CXXVII TCN
Ab urbe condita
626
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4623
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−71 – −70
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2974–2975
Lịch Bahá’í
−1971 – −1970
Lịch Bengal
−720
Lịch Berber
823
Can Chi
Nhâm Tý
(壬子年)
2569 hoặc 2509
— đến —
Quý Sửu
(癸丑年)
2570 hoặc 2510
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−411 – −410
Lịch Dân Quốc
2039 trước
Dân Quốc
民前2039年
Lịch Do Thái
3633–3634
Lịch Đông La Mã
5381–5382
Lịch Ethiopia
−135 – −134
Lịch Holocen
9873
Lịch Hồi giáo
772 BH – 771 BH
Lịch Igbo
−1127 – −1126
Lịch Iran
749 BP – 748 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−765
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
417
Dương lịch Thái
416
Lịch Triều Tiên
2206
Năm 128 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Bài viết này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s