PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
1251
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 12
thế kỷ 13
thế kỷ 14
Thập niên
:
thập niên 1230
thập niên 1240
thập niên 1250
thập niên 1260
thập niên 1270
Năm
:
1248
1249
1250
1251
1252
1253
1254
Năm 1251
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1251 trong lịch khác
Lịch Gregory
1251
MCCLI
Ab urbe condita
2004
Năm niên hiệu Anh
35
Hen. 3
– 36
Hen. 3
Lịch Armenia
700
ԹՎ Չ
Lịch Assyria
6001
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1307–1308
-
Shaka Samvat
1173–1174
-
Kali Yuga
4352–4353
Lịch Bahá’í
−593 – −592
Lịch Bengal
658
Lịch Berber
2201
Can Chi
Canh Tuất
(庚戌年)
3947 hoặc 3887
— đến —
Tân Hợi
(辛亥年)
3948 hoặc 3888
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
967–968
Lịch Dân Quốc
661 trước
Dân Quốc
民前661年
Lịch Do Thái
5011–5012
Lịch Đông La Mã
6759–6760
Lịch Ethiopia
1243–1244
Lịch Holocen
11251
Lịch Hồi giáo
648–649
Lịch Igbo
251–252
Lịch Iran
629–630
Lịch Julius
1251
MCCLI
Lịch Myanma
613
Lịch Nhật Bản
Kenchō
3
(建長3年)
Phật lịch
1795
Dương lịch Thái
1794
Lịch Triều Tiên
3584
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s