PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
1238
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 12
thế kỷ 13
thế kỷ 14
Thập niên
:
thập niên 1210
thập niên 1220
thập niên 1230
thập niên 1240
thập niên 1250
Năm
:
1235
1236
1237
1238
1239
1240
1241
Năm 1238
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1238 trong lịch khác
Lịch Gregory
1238
MCCXXXVIII
Ab urbe condita
1991
Năm niên hiệu Anh
22
Hen. 3
– 23
Hen. 3
Lịch Armenia
687
ԹՎ ՈՁԷ
Lịch Assyria
5988
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1294–1295
-
Shaka Samvat
1160–1161
-
Kali Yuga
4339–4340
Lịch Bahá’í
−606 – −605
Lịch Bengal
645
Lịch Berber
2188
Can Chi
Đinh Dậu
(丁酉年)
3934 hoặc 3874
— đến —
Mậu Tuất
(戊戌年)
3935 hoặc 3875
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
954–955
Lịch Dân Quốc
674 trước
Dân Quốc
民前674年
Lịch Do Thái
4998–4999
Lịch Đông La Mã
6746–6747
Lịch Ethiopia
1230–1231
Lịch Holocen
11238
Lịch Hồi giáo
635–636
Lịch Igbo
238–239
Lịch Iran
616–617
Lịch Julius
1238
MCCXXXVIII
Lịch Myanma
600
Lịch Nhật Bản
Katei
4 /
Ryakunin
1
(暦仁元年)
Phật lịch
1782
Dương lịch Thái
1781
Lịch Triều Tiên
3571
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s