PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
1196
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 11
thế kỷ 12
thế kỷ 13
Thập niên
:
thập niên 1170
thập niên 1180
thập niên 1190
thập niên 1200
thập niên 1210
Năm
:
1193
1194
1195
1196
1197
1198
1199
Năm 1196
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1196 trong lịch khác
Lịch Gregory
1196
MCXCVI
Ab urbe condita
1949
Năm niên hiệu Anh
7
Ric. 1
– 8
Ric. 1
Lịch Armenia
645
ԹՎ ՈԽԵ
Lịch Assyria
5946
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1252–1253
-
Shaka Samvat
1118–1119
-
Kali Yuga
4297–4298
Lịch Bahá’í
−648 – −647
Lịch Bengal
603
Lịch Berber
2146
Can Chi
Ất Mão
(乙卯年)
3892 hoặc 3832
— đến —
Bính Thìn
(丙辰年)
3893 hoặc 3833
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
912–913
Lịch Dân Quốc
716 trước
Dân Quốc
民前716年
Lịch Do Thái
4956–4957
Lịch Đông La Mã
6704–6705
Lịch Ethiopia
1188–1189
Lịch Holocen
11196
Lịch Hồi giáo
592–593
Lịch Igbo
196–197
Lịch Iran
574–575
Lịch Julius
1196
MCXCVI
Lịch Myanma
558
Lịch Nhật Bản
Kenkyū
7
(建久7年)
Phật lịch
1740
Dương lịch Thái
1739
Lịch Triều Tiên
3529
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s