PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
117 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 3
TCN
thế kỷ 2
TCN
thế kỷ 1
TCN
Thập niên
:
thập niên 130
TCN
thập niên 120
TCN
thập niên 110
TCN
thập niên 100
TCN
thập niên 90
TCN
Năm
:
120
TCN
119
TCN
118
TCN
117
TCN
116
TCN
115
TCN
114
TCN
117 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
117 TCN
CXVI TCN
Ab urbe condita
637
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4634
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−60 – −59
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2985–2986
Lịch Bahá’í
−1960 – −1959
Lịch Bengal
−709
Lịch Berber
834
Can Chi
Quý Hợi
(癸亥年)
2580 hoặc 2520
— đến —
Giáp Tý
(甲子年)
2581 hoặc 2521
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−400 – −399
Lịch Dân Quốc
2028 trước
Dân Quốc
民前2028年
Lịch Do Thái
3644–3645
Lịch Đông La Mã
5392–5393
Lịch Ethiopia
−124 – −123
Lịch Holocen
9884
Lịch Hồi giáo
761 BH – 760 BH
Lịch Igbo
−1116 – −1115
Lịch Iran
738 BP – 737 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−754
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
428
Dương lịch Thái
427
Lịch Triều Tiên
2217
Năm 117 TCN
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s