PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
1133
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 11
thế kỷ 12
thế kỷ 13
Thập niên
:
thập niên 1110
thập niên 1120
thập niên 1130
thập niên 1140
thập niên 1150
Năm
:
1130
1131
1132
1133
1134
1135
1136
Năm 1133
trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1133 trong lịch khác
Lịch Gregory
1133
MCXXXIII
Ab urbe condita
1886
Năm niên hiệu Anh
33
Hen. 1
– 34
Hen. 1
Lịch Armenia
582
ԹՎ ՇՁԲ
Lịch Assyria
5883
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1189–1190
-
Shaka Samvat
1055–1056
-
Kali Yuga
4234–4235
Lịch Bahá’í
−711 – −710
Lịch Bengal
540
Lịch Berber
2083
Can Chi
Nhâm Tý
(壬子年)
3829 hoặc 3769
— đến —
Quý Sửu
(癸丑年)
3830 hoặc 3770
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
849–850
Lịch Dân Quốc
779 trước
Dân Quốc
民前779年
Lịch Do Thái
4893–4894
Lịch Đông La Mã
6641–6642
Lịch Ethiopia
1125–1126
Lịch Holocen
11133
Lịch Hồi giáo
527–528
Lịch Igbo
133–134
Lịch Iran
511–512
Lịch Julius
1133
MCXXXIII
Lịch Myanma
495
Lịch Nhật Bản
Chōshō
2
(長承2年)
Phật lịch
1677
Dương lịch Thái
1676
Lịch Triều Tiên
3466
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s