PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
Đậu
Tra
đậu
trong từ điển mở tiếng Việt
Wiktionary
Đậu
có thể dùng để chỉ:
Hạt đậu
Các loại thực vật thuộc
họ Đậu
nói chung
Hành động đáp xuống của các vật thể bay nhỏ (ví dụ: như ruồi đậu, chuồn chuồn đậu, chim đậu)
Thi đỗ một kỳ thi (ví dụ: thi đậu đại học)
Gọi tắt của
đậu phụ
Gọi tắt của bệnh
đậu mùa
Họ người Á Đông:
Đậu (họ người)
Tên một ngôi chùa:
chùa Đậu
Một
kỹ thuật
của
nghề kim hoàn
, kéo
sợi
kim loại
ra từng sợi mảnh như tơ
Xem thêm
Tất cả các trang có tựa đề chứa "Đậu"
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Đậu
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.