PERGURUAN TINGGI
JURNAL
PERGURUAN TINGGI
JURNAL
JURNAL
BIDANG ILMU
TAHUN TERBIT
KEYWORD - KATA KUNCI
Search Jurnal
153
Về ý nghĩa số học, xem
153 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
thế kỷ 2
thế kỷ 3
Thập niên
:
thập niên 130
thập niên 140
thập niên 150
thập niên 160
thập niên 170
Năm
:
150
151
152
153
154
155
156
153 trong lịch khác
Lịch Gregory
153
CLIII
Ab urbe condita
906
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4903
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
209–210
-
Shaka Samvat
75–76
-
Kali Yuga
3254–3255
Lịch Bahá’í
−1691 – −1690
Lịch Bengal
−440
Lịch Berber
1103
Can Chi
Nhâm Thìn
(壬辰年)
2849 hoặc 2789
— đến —
Quý Tỵ
(癸巳年)
2850 hoặc 2790
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−131 – −130
Lịch Dân Quốc
1759 trước
Dân Quốc
民前1759年
Lịch Do Thái
3913–3914
Lịch Đông La Mã
5661–5662
Lịch Ethiopia
145–146
Lịch Holocen
10153
Lịch Hồi giáo
483 BH – 482 BH
Lịch Igbo
−847 – −846
Lịch Iran
469 BP – 468 BP
Lịch Julius
153
CLIII
Lịch Myanma
−485
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
697
Dương lịch Thái
696
Lịch Triều Tiên
2486
Năm 153
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s